Nhà sản xuất | VANGUARD INSTRUMENTS (DOBLE) / USA |
Chủng loại thiết bị | Máy đo điện trở một chiều cuộn dây |
Model | WRM-10P S2 |
Kích thước , trọng lượng máy | Kích thước: 17.5”W x 11.75”H x 12.5” D (44.5 cm x 29.8 cm x 31.8 cm) Trọng lượng: 27 lbs. (12.2 Kg) |
Nguồn cung cấp | 100 – 240 Vac, 50/60 Hz. |
Dải đo điện trở | 1µΩ – 2,000 Ω |
Cấp chính xác | 1 ¬ 19,999 µΩ: ±(0.5% reading +0.1% F.S.) |
Dòng điện thí nghiệm | 10A max |
Màn hình hiện thị | LCD (240 x 128 điểm ảnh), có thể xem trực tiếp dưới ánh sáng mặt trời hoặc môi trường thiếu ánh sáng. |
Bàn phím | Dạng bàn phím “QWERTY”, màng mỏng với 44 phím bấm. |
Khả năng lưu trữ bản ghi bộ nhớ trong | Có thể lưu trữ 100 bản ghi, mỗi bản ghi bao gồm 64 giá trị đọc. |
Khả năng lưu trữ bên ngoài | Một cổng cắm USB, có thể lưu trữ được 999 bản ghi máy biến áp trên USB (không đi kèm thiết bị). |
Cổng kết nối máy tính | USB PC |
Phần mềm kết nối máy tính | Windows XP/Vista/7 Analysis Software. |
Bảo vệ an toàn | IEC 61010 (1995), UL 61010A-1, and CSA-C22.2 standards |
Điều kiện làm việc | Vận hành: -10˚ to 50˚ C (15˚ to +122˚ F); Bảo quản: -30˚ C to 70˚ C (-22˚ to +158˚ F). Độ ẩm: 90% RH @ 40˚ C không đọng sương. |
Phụ kiện kèm theo | - 4 dây thí nghiệm dài 50 foot - 1 cáp điều khiển bộ chuyển nấc máy biến áp - 1 Dây tiếp địa - 1 Túi đựng cáp - 1 Hướng dẫn sử dụng |
Phụ kiện mua thêm (Option) | - Case bảo vệ |
Máy đo điện trở một chiều cuộn dây MBA Model WRM-10P S2
- NH_00000555
Dải điện trở đo được: 1µΩ – 2,000 Ω
Cấp chính xác: 1 – 19,999 µΩ : ± 0.5% giá trị đọc, ± 1 chữ số;
20 – 999 mΩ : ± 1% giá trị đọc, ± 1 chữ số;
1 – 2,000 Ω : ± 1.5% giá trị đọc, ± 1 chữ số;
Dòng điện thí nghiệm: Tự động chọn dải đo, 10A max
Màn hình hiện thị: LCD (240 x 128 pixels),
Bàn phím: Dạng bàn phím “QWERTY”, màng mỏng với 44 phím bấm
Máy đo điện trở một chiều cuộn dây MBA Model TRM-403
Dải điện trở đo được: TRM-403: 1 µΩ ¬ 500 Ω
Cấp chính xác: 1 ¬ 19,999 µΩ: ±(0.5% reading +0.1% F.S.);
20 ¬ 999 mΩ: ±(1% reading + 0.1% F.S.);
1 ¬ 500 Ω: ±(1.5% reading + 0.1% F.S.)
Dòng điện thí nghiệm: 1A ¬ 40A in 1A increments
Màn hình hiện thị: LCD ( (240 x 128 pixels)),
Bàn phím: Dạng bàn phím “QWERTY”, màng mỏng với 44 phím bấm
Máy đo điện trở một chiều cuộn dây MBA Model TRM-203
Dải điện trở đo được: TRM-203: 1 µΩ ¬ 2,000 Ω
Cấp chính xác: 1 ¬ 19,999 µΩ: ±(0.5% reading +0.1% F.S.);
20 ¬ 999 mΩ: ±(1% reading + 0.1% F.S.);
1 ¬ 2,000 Ω: ±(1.5% reading + 0.1% F.S.)
Dòng điện thí nghiệm: 1A ¬ 25A in 1A increments
Màn hình hiện thị: LCD ( (240 x 128 pixels)),
Bàn phím: Dạng bàn phím “QWERTY”, màng mỏng với 44 phím bấm
Máy đo điện trở một chiều cuộn dây MBA Model TRM-40
Dải điện trở đo được: TRM-40: 1 µΩ ¬ 500 ohms
Cấp chính xác: 1 ¬ 19,999 µΩ: ±0.5% reading;
±1 count; 20 ¬ 999 mΩ: ±1% reading,
±1 count; 1 ¬ 2,000 Ω: ±1.5% reading, ±1 count
Dòng điện thí nghiệm:TRM-40: 1A ¬ 40A in 1A increments
Màn hình hiện thị: LCD ( 128x64 pixels ),
Bàn phím: Dạng bàn phím “QWERTY”, màng mỏng với 44 phím bấm
Máy đo điện trở một chiều cuộn dây MBA Model TRM-20
Dải điện trở đo được: 1 µΩ ¬ 2,000 Ω
Cấp chính xác: 1 ¬ 19,999 µΩ: ±0.5% reading;
±1 count; 20 ¬ 999 mΩ: ±1% reading, ±1 count;
1 ¬ 2,000 Ω: ±1.5% reading, ±1 count
Dòng điện thí nghiệm: 1A ¬ 25A in 1A increments
Màn hình hiện thị: LCD ( 128x64 pixels ),
Bàn phím: Dạng bàn phím “QWERTY”, màng mỏng với 44 phím bấm